--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ First of May chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blebbed
:
(thủy tinh hay đá quaczit) bị làm xước, bị hỏng do có những bọt tăm nhỏ, hoặc do những hạt nhỏ của chất liệu khác
+
libel
:
lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ
+
coefficient of viscosity
:
hệ số nhớt.
+
lunatic asylum
:
nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh
+
depository library
:
thư viện